Hình ảnh |
|
|
Giá |
7.400.000₫ 6.800.000₫ |
8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 8.800 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.92 kw/h – 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) |
0.820 kW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp |
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm – Nặng 7.4 kg |
290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 80.4 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 20 kg |
511 x 650 x 230 (mm) |
|
|
|
Trọng lượng dàn nóng |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
|
20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
|
15m |
Kích thước ống đồng |
|
6/10 mm |
|
|
|
|
|
|