Hình ảnh | | |
Giá | 7.500.000₫ | 36.200.000₫ 34.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1hp – 1 ngựa | |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.32 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.4) | 5 Sao |
| | |
Điện nguồn | 01 Pha – 220V | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏChế độ tự làm sạch G-CleanChức năng tự chẩn đoán lỗiHẹn giờ bật tắt máyCảm biến nhiệt độ iFeel | |
Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77.5 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm – Nặng 7.5 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 25.6 cm – Nặng 19.5 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 300 x 920 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng | | 550 x 675 x 284 mm |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 20m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/12 mm |
| | |
| | |