Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | 8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 40m2 | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 2.5 Hp | |
Công suất điện tiêu thụ | 2080w (10A) | 0.820 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1078 x 246 x 325 mm | 290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 958 x 402 x 660 | 511 x 650 x 230 (mm) |
| | |
Trọng lượng dàn nóng | | Dàn Đồng |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
Kích thước ống đồng | 6/16 | 6/10 mm |
| | |
| | |