Hình ảnh | | |
Giá | 6.700.000₫ | 10.200.000₫ 9.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) ~ 12.000 Btu/h – 3.517 kW | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.12 kW | 1.070 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285 x 805 x 194 mm | 290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495 x 720 x 270 mm | 542 x 780 x 289 (mm) |
| | |
Trọng lượng dàn nóng | | Dàn Đồng |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | 15m |
Kích thước ống đồng | | 6/12 mm |
| | |
| | |