Hình ảnh | | |
Giá | 16.800.000₫ 16.200.000₫ | 8.400.000₫ 7.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) | |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.78 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Tiện ích | TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG – TINH LỌC KHÔNG KHÍ
Phin lọc 2 lớp với sự kết hợp chức năng của 2 loại phin lọc Enzyme Blue và phin lọc PM2.5 mang lại hiệu quả kép vừa giúp loại bỏ các tác nhân gây mùi, chất gây dị ứng, nấm mốc, vi khuẩn, virus, vừa giúp loại bỏ các hạt bụi mịn PM2.5 giúp tinh lọc không khí.
Chức năng chống ẩm mốc giữ dàn trao đổi nhiệt sạch sẽ.
Tiết kiệm điện năng với công nghệ Inverter và chế độ Econo.
Chức năng Làm lạnh nhanh – Powerful giúp tăng cường khả năng làm lạnh.
Luồng gió Coanda mang lại sự thoải mái dễ chịu cho người dùng.
Độ bền cao. Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi. | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 283 × 770 × 223 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 418 × 695 × 244 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Dàn đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12 m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 mm |
| | |
| | |