Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.000 Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.96 kW | 0.96 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 5 Sao |
| | |
Điện nguồn | 220V | 220V – 1 Phase |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285 × 770 × 226 (mm) | 285 x 770 x 242 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 418 x 695 x 244 (mm) | 550 x 658 x 275 |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn Đồng | Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |