Hình ảnh |
|
|
Giá |
8.800.000₫ |
7.700.000₫ 7.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) |
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2 HP – 18.000 BTU |
9,212Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
1.65 kW/h |
0.77KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.87) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
220V / 1Ph / 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 10.8 kg |
799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 88.7 cm – Cao 55.5 cm – Dày 29.3 cm – Nặng 27.2 kg |
718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối thiểu 3m – Tối đa 25m (dùng bẫy dầu) |
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10m |
10 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|