Hình ảnh |
|
|
Giá |
6.100.000₫ |
14.400.000₫ 13.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ |
|
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 10.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.8 kW/h |
2,19 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.01) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
220v, 1 pha, 50hz |
Tiện ích |
Công nghệ tiết kiệm điệnEcoGearBiến tần Inverter với bộ vi xử lý E-Max
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiKhử khuẩn bằng Ion âm IonizerCông nghệ lọc kép Dual Filtration
Công nghệ làm lạnh
Chế độ gióĐiều khiển lên xuống tự động
Công nghệ làm lạnh nhanhHigh Power
Tiện íchĐiều khiển bằng điện thoại, có wifiRemote có đèn LEDKết nối thông minh IOTFollow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remoteChế độ tự làm sạch Active-CleanChế độ gió siêu nhẹ Soft WindChế độ chăm sóc giấc ngủ Sleep CurveMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 81.2 cm – Cao 29.9 cm – Dày 19.9 cm – Nặng 9.3 kg |
1040 x 327 x 220 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 20 kg |
805 x 555 x 330 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 15m |
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa 15m |
8 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|