Hình ảnh | | |
Giá | 6.500.000₫ 5.950.000₫ | 14.550.000₫ 13.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1.5 HP – 12.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.06 kW/h | 0,455 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.68) | 5 Sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.8 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 21.2 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 300 x 920 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng | | 550 x 675 x 284 mm |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối thiểu 3m – Tối đa 25m (dùng bẫy dầu) | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 15m |
| | |
| | |
| | |