Hình ảnh | | |
Giá | 5.500.000₫ 4.950.000₫ | 10.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1 HP – 9.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1,2 kW/h | 1,748 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) | |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 71,5cm – dày 19,4cm – cao 28,5cm | 302 x 957 x 213 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 72cm – dày 27cm – cao 49,5cm | 554 x 800 x 333 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 8m | |
Kích thước ống đồng | | 6/12 mm |
| | |
| | |