Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 31 – 34 m² hoặc 93 – 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 25.000 Btu/h | 47,800 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.07 kW | 5.47 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz | 220V – 1 Phase – 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | 298 x 840 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 619 x 824 x 299 mm | 990 x 940 x 320 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 21 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 64 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20m | 30 m |
| | |
| | |
| | |