Hình ảnh | | |
Giá | 12.700.000₫ 10.750.000₫ | 18.350.000₫ 16.900.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 2.0 HP (2.0 Ngựa) – 18,500 Btu/h – 5.42 kW | |
Công suất điện tiêu thụ | 1,76 kW | 0.79 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 Sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 316 x 940 x 224 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 535 x 709 x 285 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 300 x 920 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng | | 550 x 675 x 284 mm |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn Đồng | Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 Mét | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 Mét | 15m |
| | |
| | |
| | |