Hình ảnh | | |
Giá | 5.750.000₫ 5.100.000₫ | 11.500.000₫ 10.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1 HP – 9.500 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.03 kW/h | 1.05 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.27) | |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ- Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh- Tự khởi động lại khi có điện- Cảm biến nhiệt độ iFeel- Chức năng tự làm sạch | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 76.8 cm – Cao 29.9 cm – Dày 20 cm – Nặng 7.5 kg | 293 x 800 x 226 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70.3 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm – Nặng 16 kg | 530 x 598 x 200 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | Tối đa 10 m | 12m |
Kích thước ống đồng | | 6/10mm |
| | |
| | |