Hình ảnh |
|
|
Giá |
5.150.000₫ |
28.150.000₫ 26.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1.0 HP (1 Ngựa) – 9,800 Btu/h – 2.87 kW |
|
Công suất điện tiêu thụ |
0.87 kW |
0.99 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao |
5 Sao |
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
292 x 792 x 201 mm |
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
530 x 705 x 279 mm |
|
Trọng lượng dàn lạnh |
|
300 x 920 x 240 mm |
Trọng lượng dàn nóng |
|
550 x 675 x 284 mm |
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn Đồng |
Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
20 Mét |
30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
10 Mét |
20m |
Kích thước ống đồng |
|
6/12 mm |
|
|
|
|
|
|