Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | 9.500.000₫ 9.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.86 kW/h | 0.76 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha 220 – 240 V 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 mm | 293 x 800 x 226 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 700 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm | 530 x 598 x 200 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | | 6/10mm |
| | |
| | |