Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) | Diện tích 30 – 40 m² hoặc 80 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.86 kW/h | 1,85 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 mm | 299 x 1055 x 215 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 700 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm | 638 x 880 x 310 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | | 6/16 mm |
| | |
| | |