Hình ảnh |
|
|
Giá |
5.650.000₫ |
12.250.000₫ 11.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
Tiêu thụ điện 0.87 kW/h |
1,75 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
220v, 1 pha, 50hz |
Tiện ích |
– Chức năng hút ẩm
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi
– Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
– Sleep Mode
– Tự khởi động lại khi có điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.3 kg |
955 × 300 × 215 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 18.5 kg |
800 x 555 x 335 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 15m |
20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m |
8 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|