Hình ảnh |
|
|
Giá |
5.650.000₫ |
21.300.000₫ 20.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
|
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.000 BTU |
|
Công suất điện tiêu thụ |
Tiêu thụ điện 0.87 kW/h |
2,08 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
|
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Tiện ích |
– Chức năng hút ẩm
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi
– Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
– Sleep Mode
– Tự khởi động lại khi có điện |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 70.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 7.3 kg |
302 x 1102 x 244 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 69.6 cm – Cao 43.5 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 18.5 kg |
619 x 824 x 299 (mm) |
|
|
|
Trọng lượng dàn nóng |
|
Dàn Đồng |
|
|
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 15m |
20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
Tối đa giữa cục nóng-lạnh 10m |
15m |
Kích thước ống đồng |
|
6/16 mm |
|
|
|
|
|
|