Hình ảnh | | |
Giá | 11.500.000₫ 11.000.000₫ | 10.450.000₫ 9.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 2 HP – 18.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 0.933 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.54) | |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Tiện ích | Chức năng hút ẩmChức năng tự chẩn đoán lỗiCông nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self CleanSleep ModeTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.5 cm – Cao 30.7 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 11 kg | 283 × 770 × 223 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 55.3 cm – Dày 31.5 cm – Nặng 30 kg | 418 × 695 × 244 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | Dàn đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25m | 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | Tối đa 15m | 12 m |
Kích thước ống đồng | | 6/12 mm |
| | |
| | |