Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 4.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 31 – 34 m² hoặc 93 – 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 20.500 Btu/h | 24,000BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.58 Kw | 3.64 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 pha, 220-240V | 1 pha, 220-240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 235 x 960 x 690 (mm) | 195 x 1,590 x 680 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 595 x 845 x 300 (mm) | 1,345 x 900 x 320 |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | 15.9mm |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 9.5 / 15.9 | 9.5mm |
| | |
| | |