Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 5.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng) | |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 5.5 Hp (5.5 Ngựa) – 14.5 kW | 48,000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 4.5 kW | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 298 x 840 x 840 (mm) | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 845 x 970 x 370 (mm) | |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30M | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10M | |
| | |
| | |
| | |