Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 2.5 HP (ngựa) – 24,000 BTU/h | 47,800 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.17 Kw | 5.47 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 220V – 1 Phase – 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 840 x 840 x 204 mm | 298 x 840 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 770 x 545 x 288 mm | 990 x 940 x 320 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 21 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 64 Kg |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | 30 m |
| | |
| | |
| | |