Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 20,500 BTU | 2.5 HP (ngựa) – 24,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.53 kW | 2.17 Kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220V – 1 Phase – 50 Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 256 x 840 x 840 mm | 840 x 840 x 204 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 595 x 845 x 300 mm | 770 x 545 x 288 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 22 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 41 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50 m | 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30 m | 15m |
| | |
| | |
| | |