Hình ảnh |
|
|
Giá |
28.250.000₫ |
33.900.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
|
Diện tích 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 21.000 Btu/h |
4.0 HP (ngựa) – 36,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ |
2,21 Kw |
3.50 Kw |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
220V – 1 Phase – 50 Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
256 x 840 x 840 mm |
840 x 840 x 204 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
595 x 845 x 300 mm |
770 x 545 x 288 mm |
Trọng lượng dàn lạnh |
21 kg |
|
Trọng lượng dàn nóng |
49 kg |
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
30 m |
30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
15 m |
15m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|