Hình ảnh |
|
|
Giá |
35.000.000₫ |
18.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 50 – 55 m² hoặc 145 – 160 m³ khí |
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
|
|
|
Công suất lạnh |
3.5 Hp (3.5 Ngựa) – 29.000 Btu/h |
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.500 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
|
1.52 kW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz – 3 Pha, 380 V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
256 x 840 x 840 (mm) |
256 x 840 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
695 x 930 x 350 (mm) |
619 x 824 x 299 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
30M |
30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
15M |
20m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|