Hình ảnh |
|
|
Giá |
33.500.000₫ |
15.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích 40 – 45 m² hoặc 120 – 135 m³ khí |
Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
|
|
|
Công suất lạnh |
2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 20.500 Btu/h |
2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
2.38 kW |
1,76 kW |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz – 3 Pha, 380 V, 50Hz |
1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
256 x 840 x 840 (mm) |
250 x 835 x 835 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
595 x 845 x 300 (mm) |
545 x 800 x 315 (mm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
30M |
15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
15M |
7.5m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|