Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 4.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 70 – 75 m² hoặc 210 – 225 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h | 5.0 HP (ngựa) – 48,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1,49 kW | 4.20 Kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 pha, 220 – 240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 835 x 835 x 240 (mm) | 840 x 840 x 204 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 286 x 800 x 530 (mm) | 770 x 545 x 288 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 30m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
| | |
| | |
| | |