Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | |
Loại máy | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h | 48,000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,49 kW | 5.04 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 220V – 1 Phase – 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 835 x 835 x 240 (mm) | 256 x 840 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 286 x 800 x 530 (mm) | 1,345 x 900 x 320 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 24 kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 111 kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30 m |
| | |
| | |
| | |