Hình ảnh |
|
|
Giá |
LIÊN HỆ 0915 038 638 |
LIÊN HỆ 0915 038 638 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh |
10 HP |
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
|
Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy |
Loại máy thường |
Inverter |
Công suất lạnh |
100,000 Btu |
2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 24.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
10,160 W |
|
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
3 Pha 380 – 415 V 50Hz |
1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
1200x380x1855 |
1800 x 295 x 530 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
960x760x1620 |
650 x 330 x 870 (mm) |
|
|
|
|
|
|
Loại Gas |
Gas R410A |
Gas R410A |
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
30m |
50m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
20m |
30m |
Hãng sản xuất |
Nagakawa |
Lg |