Hình ảnh |
|
|
Giá |
LIÊN HỆ 0915 038 638 |
LIÊN HỆ 0915 038 638 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh |
10 HP |
5.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
|
Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy |
Loại máy thường |
Loại máy thường |
Công suất lạnh |
100,000 Btu |
5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ |
10,160 W |
|
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
3 Pha 380 – 415 V 50Hz |
3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
1200x380x1855 |
1.850 x 600 x 270 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
960x760x1620 |
852 x 1030 x400 mm |
|
|
|
|
|
|
Loại Gas |
Gas R410A |
Gas R410A |
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
30m |
45M |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
20m |
25M |
Hãng sản xuất |
Nagakawa |
Daikin |