Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 10 HP | 5.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 100,000 Btu | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 48.000 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 10,160 W | 4,5 kW |
| | |
| | |
Điện nguồn | 3 Pha 380 – 415 V 50Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1200x380x1855 | 1925 x 580 x 400 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 960x760x1620 | 1320 x 940 x 340 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20m | |
| | |
| | |
| | |