Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | 8.100.000₫ 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 1 HP – 9.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.765 kW/h | 0.820 kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.66) | |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.3 kg | 290 x 799 x 197 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.1 kg | 511 x 650 x 230 (mm) |
| | |
Trọng lượng dàn nóng | | Dàn Đồng |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 7.5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 15m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5m | 15m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 mm |
| | |
| | |