Hình ảnh |
|
|
Giá |
4.500.000₫ |
20.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Công suất lạnh |
1 HP – 9.000 BTU |
23,543 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ |
0.765 kW/h |
1.88 KW |
Tiện ích |
|
Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 8.3 kg |
339 x 1197 x 262 |
|
|
|
|
|
|
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.1 kg |
640 x 800(+71) x 290 |
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Dàn tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng |
Dàn Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tiêu chuẩn 7.5m – Tối thiểu 3m – Tối đa 15m |
|
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
5m |
|
|
|
|