Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | |
Loại máy | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 50.000 Btu/h | 30,000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 4,87 kW | 2.73 Kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz | 220V – 1 Phase – 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 840x245x840 | 298 x 840 x 840 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 946x810x410 | 990 x 940 x 320 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 24 kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 77 kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 20 m |
| | |
| | |
| | |