So sánh chi tiết ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN 8 HƯỚNG THỔI CASSETTE NAGAKAWA NT–C36R1M03 với ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN 8 HƯỚNG THỔI CASSETTE NAGAKAWA NT–C50R1M03 | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | 24.900.000₫ | 26.200.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | |||
Công suất lạnh | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) – 36.000 Btu/h | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 50.000 Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 3,77 kW | 4,87 kW | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 840x245x840 | 840x245x840 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 946x810x410 | 946x810x410 | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 7.5m |