Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) – 28.000 Btu/h | 48,000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2,65 kW | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 250 x 835 x 835 (mm) | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 725 x 945 x 435 (mm) | |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | |
| | |
| | |
| | |