So sánh chi tiết ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN 8 HƯỚNG THỔI CASSETTE NAGAKAWA NT–C18R1M03 với ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN 8 HƯỚNG THỔI CASSETTE NAGAKAWA NT–C28R1M03 | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá | |
Thông số kỹ thuật | |||
Công suất lạnh | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.000 Btu/h | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) – 28.000 Btu/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 1,76 kW | 2,65 kW | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 250 x 835 x 835 (mm) | 250 x 835 x 835 (mm) | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 545 x 800 x 315 (mm) | 725 x 945 x 435 (mm) | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5m | 7.5m | |