Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ để báo giá | Liên hệ để báo giá |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 5.0 Hp (5.0 Ngựa) – 42.700 Btu/h | 6.0 Hp (6.0 Ngựa) – 47.800 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 4.42 Kw | 5.55 Kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 pha, 220-240V | 1 pha, 220-240V |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 235 x 960 x 690 (mm) | 235 x 960 x 690 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 595 x 845 x 300 (mm) | 595 x 845 x 300 (mm) |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 9.5 / 15.9 | 9.5 / 15.9 |
| | |
| | |