BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG – VẬT TƯ – LẮP ĐẶT MÁY LẠNH | |||||
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||||
1 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0 HP – 1.5 HP | Bộ | 1 | 350,000 | Tùy theo vị trí lắp đặt dàn nóng, khảo sát báo giá chi tiết |
2 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0 HP -2.5 HP | Bộ | 1 | 450,000 | |
3 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0 HP -2.5 HP ( Máy khách có sẵn ) | Bộ | 1 | 400.000 – 500.000 | |
4 | Nhân công lắp đặt máy lạnh Âm trần, Tủ đứng, Áp trần 2.0 HP -5.0 HP | Bộ | 1 | 950.000 – 1.250.000 | |
5 | Nhân công Xúc rửa đường ống đồng bằng khí NiTơ (Trường hợp ống âm sẵn hoặc ống cũ sử dụng lại) | Bộ | 1 | 200,000 | |
6 | Nhân công đục tường, xử lý lỗi kỹ thuật đường ống đi âm sẵn | Bộ | 1 | 200,000 | |
7 | Công lắp đặt máy lạnh âm trần, máy lạnh multi công suất lớn….. | Bộ | 1 | Khảo sát báo giá theo thực tế công trình | |
NHÂN CÔNG THÁO MÁY | |||||
1 | Nhân công tháo máy lạnh treo tường 1.0 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200,000 | ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí tháo dỡ, lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, thợ sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm) |
2 | Nhân công tháo máy lạnh treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 – 300.000 | |
3 | Nhân công tháo máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 3.0 HP – 5.0 HP | Bộ | 1 | 450.000 – 650.000 | |
4 | Nhân công đục tường, âm ống đồng | Mét | 1 | 70,000 | Chưa bao gồm công trám lại |
5 | Nhân công đục tường, âm dây điện, ống nước | Mét | 1 | 50,000 | |
6 | Nhân công hàn nối ống đồng 1.0 HP – 3.0 HP | Mối | 1 | 150,000 | |
NHÂN CÔNG THÁO MÁY & LẮP MÁY | |||||
1 | Nhân công tháo lắp máy lạnh treo tường 1.0 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 550,000 | ( Tùy theo độ phức tạp của vị trí tháo dỡ, lắp đặt, cần đồ bảo hộ leo cao, trang thiết bị thang dây, thợ sẽ báo giá cho Khách hàng trước khi làm) |
2 | Nhân công tháo máy lạnh treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 650,000 | |
3 | Nhân công tháo lắp Dàn lạnh máy treo tường | Dàn | 1 | 400,000 | |
4 | Nhân công tháo lắp Dàn Nóng máy treo tường | Dàn | 1 | 400,000 | |
5 | Nhân công tháo, lắp máy lạnh tủ đứng, âm trần, áp trần 3.0 HP – 5.0 HP ( Không bao gồm vận chuyển ) | Bộ | 1 | 1.500.000 – 1.850.000 | |
6 | Nhân công tháo lắp Dàn Lạnh Hoặc Dàn nóng máy lạnh Casset âm trần, Tủ Đứng, Áp trần ( Không bao gồm vận chuyển ) | Dàn | 1 | 750.000 – 950.000 | |
7 | Phí vận chuyển máy lạnh | Bộ | < 5 Km | 100,000 | |
8 | Phí vận chuyển máy lạnh | Bộ | 5 – 10 Km | 200,000 | |
GHI CHÚ : Đơn giá trên là giá tham khảo. Vị trí thi công dễ thao tác, trường hợp vị trí khó thao tác, nguy hiểm, cần công tác an toàn cao kỹ thuật viên sẽ khảo sát báo giá thực tế. Thông tin chi tiết về giá Quý khách hãy liên hệ trực tiếp Tổng đài: 1800 1085 |
|||||
VẬT TƯ THI CÔNG | |||||
ỐNG ĐỒNG MÁY LẠNH | |||||
1 | Ống gas 6×10 mm, dày 0.7 mm ( Kèm gen cách nhiệt, xi quấn ) | Mét | 1 | 160,000 | Sử dụng cho máy 1.0 Hp – 1.5 Hp |
2 | Ống gas 6×12 mm, dày 0.7 mm ( Kèm gen cách nhiệt, xi quấn ) | Mét | 1 | 180,000 | Sử dụng cho máy 1.5 Hp – 2.0 Hp |
3 | Ống gas 6×16 mm, dày 0.7×0.8 mm ( Kèm gen cách nhiệt, xi quấn ) | Mét | 1 | 200,000 | Sử dụng cho máy 2.5 Hp – 3.0 Hp |
4 | Ống gas 10×16 mm, dày 0.7×0.8 mm ( Kèm gen cách nhiệt, xi quấn ) | Mét | 1 | 260,000 | Sử dụng cho máy 3.0 Hp – 5.5 Hp ( Tùy theo Hãng ) |
5 | Ống gas 10×19 mm, dày 0.7×0.8 mm ( Kèm gen cách nhiệt, xi quấn ) | Mét | 1 | 350,000 | Sử dụng cho máy 5.0 Hp ( Tùy theo Hãng ) |
VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN | |||||
1 | Cáp điện 1c x 2.5mm2 ( Cadivi ) | Mét | 1 | 12,000 | Sử dụng cho máy 1.0 Hp – 2.5 Hp |
2 | Cáp điện 1c x 3.0mm2 ( Cadivi ) | Mét | 1 | 16,000 | Sử dụng cho máy 2.5 Hp – 3.0 Hp |
3 | Cáp điện 1c x 4.0mm2 ( Cadivi ) | Mét | 1 | 20,000 | Sử dụng cho máy 4.0 Hp – 5.0 Hp |
4 | Cáp điện 1c x 6.0mm2 ( Cadivi ) | Mét | 1 | 30,000 | Sử dụng cho máy 4.0 Hp – 5.0 Hp |
5 | CB điện 1 Pha 15A-30A + Box ( MPE) | Bộ | 1 | 100,000 | Sử dụng cho máy 1.0 Hp – 2.5 Hp |
6 | CB điện – MCB 3 Pha 15-32A ( LS/MPE) | Bộ | 1 | 400,000 | Sử dụng cho máy 4.0 Hp – 5.0 Hp |
7 | Ống điện ruột gà phi 20 | Mét | 1 | 10,000 | |
8 | Nẹp điện 10×20 mm | Mét | 1 | 10,000 | |
VẬT TƯ PHỤ | |||||
1 | Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 1-2hp | Bộ | 1 | 120,000 | |
2 | Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 2.5hp | Bộ | 1 | 150,000 | |
3 | Giá đỡ dàn nóng máy lạnh (Eke) máy 3-5hp | Bộ | 1 | 350.000 – 550.000 | |
4 | Ống thoát nước ruột gà Ø21 | Mét | 1 | 10,000 | |
5 | Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) | Mét | 1 | 30,000 | Bao gồm vật tư phụ ( Co, Lơ, Nối, Keo, Móc đóng…) |
6 | Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) | Mét | 1 | 35,000 | |
7 | Ống thoát nước PVC Ø21 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | Mét | 1 | 40,000 | |
8 | Ống thoát nước PVC Ø27 (Bình Minh) có cách nhiệt Supperlon | Mét | 1 | 45,000 | |
9 | Gen cách nhiệt Supperlon D22mm, dầy 13mm | Mét | 1 | 16,000 | |
10 | Gen cách nhiệt Supperlon D28mm, dầy 13mm | Mét | 1 | 18,000 | |
11 | Gen cách nhiệt Supperlon D35mm, dầy 13mm | Mét | 1 | 25,000 | |
12 | Gen cách nhiệt Supperlon D42mm, dầy 13mm | Mét | 1 | 30,000 | |
13 | Gen cách nhiệt Supperlon D60mm, dầy 13mm | Mét | 1 | 40,000 | |
14 | Ty treo máy | Bộ | 1 | 150,000 | |
15 | Tán nối ống đồng Ø6 – Ø10 – Ø12 – Ø16 | Cái | 1 | 35,000 | |
16 | Remote đa năng điều khiển – loại thường | Cái | 1 | 200,000 | |
BẢO TRÌ VỆ SINH MÁY LẠNH | |||||
STT | HẠNG MỤC | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |
1 | Bảo trì – Vệ sinh máy lạnh treo tường | 1 Bộ | 180,000 | Áp Dụng các quận: Q1, Q3, Q4, Q5, Q6, Q8, Q7, Q10, Q11, Q12, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú, Bình Tân, Gò Vấp, Hocmon). Không Áp dụng khu vực Thủ Đức, Nhà Bè, Bình Chánh, Q2. |
|
2 | Từ 3 – 5 Bộ | 170,000 | |||
3 | Trên 5 Bộ | 160,000 | |||
4 | Bảo trì – Vệ sinh máy lạnh Tủ Đứng, Caset âm trần, Áp trần | 1 Bộ | 350,000 | ||
5 | Từ 3 – 5 Bộ | 320,000 | |||
6 | Trên 5 Bộ | 300,000 | |||
7 | Bảo trì – Vệ sinh máy lạnh Conceal giấu trần nối ống gió ( Không bao gồm lau chùi, vệ sinh miệng gió ) | Từ 2.0 -4.0 Hp | 450.000 – 550.000 | Bảng giá trên là giá tham Khảo dịch vụ. – Vị trí thi công dễ thao tác, trường hợp vị trí khó thao tác, nguy hiểm, cần công tác an toàn cao kỹ thuật viên sẽ Khảo sát báo giá. – Giá dịch vụ có thể thay đổi giá tùy vào thị trường. – Thông tin chi tiết về giá Quý khách hãy liên hệ trực tiếp Tổng đài: 1800 1085 |
|
8 | Từ 5.0 -8.0 Hp | 550.000 – 650.000 | |||
9 | Từ 10.0 -13.0 Hp | 850.000 – 950.000 | |||
10 | Từ 13 Hp > | 2,200,000 | |||
11 | Bảo trì , vệ sinh miệng gió thổi và hồi cho máy | Cái | 20,000 | ||
Phụ phí (ÁP DỤNG VỚI CĂN HỘ CHUNG CƯ) : Phí gửi xe, gửi đồ, khuân vác thiết bị, thang nhôm lên căn hộ, thời gian chờ đăng ký… | 20. 000/ Lần | ||||
STT | GÓI VỆ SINH CHUYÊN SÂU | ||||
GÓI 1: Vệ sinh máy lạnh, thảo vỏ dàn nóng, vệ sinh chi tiết. | |||||
1 | – Vệ sinh máy lạnh, tháo vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. | Bộ | 230,000 | ||
2 | – Nên áp dụng cho dàn nóng đặt tại vị trí khuất gió bị bám nhiều bụi bẩn. | ||||
3 | – Tháo vỏ dàn nóng để xịt rửa được chi tiết lá tản nhiệt bên trong mà thông thường không xịt được các góc cạnh. | ||||
4 | – Giúp máy giải nhiệt nhanh hơn, tiết kiệm điện hơn. | ||||
GÓI 2: Vệ sinh máy lạnh, tẩy rửa dàn lạnh bị bám cáu cặn lâu ngày bằng dung dịch A400 Coil Kleen | |||||
1 | Tẩy rửa bụi bẩn, dầu mỡ, gỉ bám lâu ngày trên dàn lạnh điều hòa | Bộ | 350,000 | ||
2 | Tẩy rửa dàn lạnh, dàn nóng, tấm tản nhiệt, dàn AHU, tấm lọc bụi… | ||||
GÓI 3: Vệ sinh tháo rã toàn bộ dàn lạnh, vỏ dàn nóng để vệ sinh chi tiết. | |||||
1 | – Tháo rã toàn bộ dàn lạnh để vệ sinh chi tiết, vệ sinh được máng sau của máy lạnh mà gói thông thường không vệ sinh được. | Bộ | 650,000 | ||
2 | – Giúp máy giải nhiệt nhanh hơn, tiết kiệm điện hơn. | ||||
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA MÁY LẠNH. | |||||
1 | Thay mắt nhận tín hiệu máy treo tường | 1.0 => 3.0hp | Cái | 650,000 | |
2 | Sửa board máy lạnh treo tường thường | 1.0 => 3.0hp | Cái | 850,000 | |
3 | Sửa board máy tủ đứng, áp trần, casset, conceal âm trần | 2.0 => 6.5hp | Cái | 1.650.000 – 1.850.000 | |
4 | Sửa board máy treo tường inverter | 1.0 => 3.0hp | Cái | 950,000 | |
5 | Sửa board BẸ, thay IC máy treo tường inverter | 2.0 => 3hp | Cái | Tùy vào model máy và Hãng sản xuất , báo giá cụ thể | |
THAY BẠC ĐẠN, QUẤN MOTOR, THAY CÁNH QUẠT. | |||||
1 | Thay bạc đạn motor quạt dàn nóng / lạnh máy treo tường | 1.0 => 2.5hp | Cái | 750,000 | Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí sửa chữa máy lạnh giá có thể thay đổi. |
2 | Thay bạc đạn motor quạt dàn nóng / lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần | 2 = > 4.5hp | Cái | 950,000 | |
3 | Thay bạc đạn motor quạt dàn nóng / lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần | 4.5 = > 6.5hp | Cái | 1,150,000 | |
4 | Thay bạc đạn motor quạt dàn nóng / lạnh conceal, package | 2hp – 6hp | Cái | 1,650,000 | |
QUẤN CUỘN DÂY MOTOR QUẠT | |||||
1 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng treo tường | 1.0 => 1.5hp | Cái | 950,000 | |
2 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng treo tường | 2.0 = > 2.5hp | Cái | 1,100,000 | |
3 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng âm trần, tủ đứng, áp trần | 2.0 => 3.5hp | Cái | 1,650,000 | |
4 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng âm trần, tủ đứng, áp trần | 4.0=>4,5hp | Cái | 1,950,000 | |
5 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng âm trần, tủ đứng, áp trần | 5.0=>6,5hp | 2,150,000 | ||
6 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng conceal | 2hp – 3hp | 1,850,000 | ||
7 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng conceal | 4hp | 2,150,000 | ||
8 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng conceal | 5hp – 6.5hp | 2,450,000 | ||
9 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng conceal | 10-13hp | 2,800,000 | ||
10 | Quấn cuộn dây motor quạt dàn nóng conceal | 20hp | 3,350,000 | ||
TÌM XÌ, SẠC GAS MÁY LẠNH. | |||||
1 | Tìm xì máy treo tường gas R22, R32, R410 | 1.0 => 1.5hp | Bộ | 1,250,000 | Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí sửa chữa máy lạnh giá có thể thay đổi. |
2 | Tìm xì máy treo tường gas R22, R32, R410 | 2.0 => 2.5hp | Bộ | 1,450,000 | |
3 | Tìm xì máy tủ đứng , áp trần , âm trần R22, R32, R410 | 2.0 => 4.5hp | Bộ | 2,150,000 | |
4 | Tìm xì máy tủ đứng , áp trần , âm trần R22, R32, R410 | 5 => 6.5hp | Bộ | 2,650,000 | |
5 | Tìm xì máy conseal, package R22, R32, R410 | 2.0 => 4.0hp | Bộ | 2,650,000 | |
6 | Tìm xì máy conseal, package R22, R32, R410 | 4.5 => 6.5hp | Bộ | 3,150,000 | |
7 | Tìm xì máy conseal, package R22, R32, R410 | 7.0 => 11hp | Bộ | 3,650,000 | |
8 | Tìm xì máy conseal, package R22, R32, R410 | 13hp | Bộ | 4,250,000 | |
SẠC GAS BỔ SUNG MÁY LẠNH | |||||
1 | Sạc gas máy treo tường | 1.0 => 1.5hp | Bộ | 550,000 | Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí sửa chữa máy lạnh giá có thể thay đổi. |
2 | Sạc gas máy treo tường | 2.0 => 3.0hp | Bộ | 650,000 | |
3 | Sạc gas máy tủ đứng, áp trần, casset, conceal âm trần | 2.0 => 4.0hp | Bộ | 850,000 | |
4 | Sạc gas máy tủ đứng, áp trần, casset, conceal âm trần | 4.5 => 6.5hp | Bộ | 950,000 | |
5 | Sạc gas máy tủ đứng, conceal âm trần | 7.0 => 13.5hp | Bộ | 1,950,000 | |
THAY TỤ ĐIỆN, KĐT, DÂY GHIM MÁY NÉN | |||||
1 | Thay tụ QUẠT cho máy treo tường | 1.0 => 3.0hp | Cái | 250,000 | |
2 | Thay tụ QUẠT cho máy âm trần, treo tường, tủ đứng | 3.5 => 6.5hp | Cái | 350,000 | |
3 | Thay tụ ĐỀ cho máy nén treo tường | 1.0 => 3.0hp | Cái | 450.000 – 550.000 | |
4 | Thay tụ ĐỀ cho máy nén âm trần, áp trần, tủ đứng | Cái | 650,000 | ||
5 | Khởi động từ cho máy treo tường | 25A | Cái | 950,000 | – Cuộn dây 220V |
6 | Khởi động từ cho máy âm trần, tủ đứng, áp trần | 32A | Cái | 1,650,000 | – Cuộn dây 220V |
7 | Thay dây ghim máy nén | 1.0 => 1.5hp | Sợi | 550,000 | |
8 | Thay dây ghim máy nén | 2.0 => 3.0hp | Sợi | 650,000 | |
9 | Thay dây ghim máy nén | 3.5 => 6.5hp | Sợi | 750,000 | |
THAY PHỤ KIỆN | |||||
1 | Bơm thoát nước máy lạnh | Nhỏ | Cái | 1,250,000 | |
2 | Bơm thoát nước máy lạnh | Lớn | Cái | 2,950,000 | |
SỬA CHỮA KHÁC | |||||
1 | Nhân công + gen cách nhiệt sau lưng dàn lạnh máy treo tường | 1.0 => 2.5hp | Bộ | 350,000 | Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí sửa chữa máy lạnh giá có thể thay đổi. |
2 | Tháo dàn lạnh xuống thay gen cách nhiệt | 1.0 => 2.5hp | Bộ | 550,000 | |
3 | Phí kiểm tra máy lạnh treo tường | 1.0 => 2.5hp | Bộ | 200,000 | |
4 | Phí kiểm tra máy lạnh âm trần, tủ đứng, áp trần | 4.5 => 13.5hp | Bộ | 300,000 | |
THAY VAN DÀN NÓNG | |||||
1 | Nhân công thay van khóa dàn nóng, sạc gas mới cho máy lạnh treo tường (Inverter gas R410A) | 1.0 => 1.5hp | Bộ | 1,350,000 | – Bao gồm nhân công thay van và sạc gas mới – Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí sửa chữa máy lạnh giá có thể thay đổi. |
2 | Nhân công thay van khóa dàn nóng, sạc gas mới cho máy lạnh treo tường (Inverter gas R410A) | 2.0 => 2.5hp | Bộ | 1,550,000 | |
3 | Nhân công thay van khóa dàn nóng, sạc gas mới cho máy lạnh treo tường | 1.0 => 1.5hp | Bộ | 1,250,000 | |
4 | Nhân công thay van khóa dàn nóng, sạc gas mới cho máy lạnh treo tường | 2.0 => 2.5hp | Bộ | 1,350,000 | |
5 | Nhân công thay van khóa dàn nóng, sạc gas mới cho máy lạnh tủ đứng, áp trần, âm trần | 2.0 => 4.0hp | Bộ | 1,950,000 | |
6 | Nhân công thay van khóa dàn nóng, sạc gas mới cho máy lạnh tủ đứng, áp trần, âm trần | 4.5 => 6.5hp | Bộ | 2,150,000 | |
GHI CHÚ : Đơn giá trên là giá tham khảo. Vị trí thi công dễ thao tác, trường hợp vị trí khó thao tác, nguy hiểm, cần công tác an toàn cao kỹ thuật viên sẽ khảo sát báo giá thực tế. Thông tin chi tiết về giá Quý khách hãy liên hệ trực tiếp Tổng đài: 1800 1085 |
Tại Công ty TNHH Cơ Điện Lạnh Vạn An Phát, chúng tôi cung cấp dịch vụ lắp đặt máy lạnh chuyên nghiệp cho các dòng máy treo tường, âm trần, tủ đứng và máy lạnh multi. Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, giàu kinh nghiệm sẽ đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, an toàn và đúng kỹ thuật.
Dịch vụ lắp đặt máy lạnh của chúng tôi bao gồm:
Bên cạnh lắp đặt, Vạn An Phát còn cung cấp dịch vụ tháo dỡ máy lạnh tận nơi, nhanh chóng và an toàn. Chúng tôi nhận tháo dỡ máy lạnh treo tường, âm trần, tủ đứng với mọi công suất. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ kiểm tra tình trạng máy trước khi tháo, đảm bảo không ảnh hưởng đến dàn lạnh, dàn nóng và đường ống.
Ưu điểm khi chọn dịch vụ tháo máy lạnh của chúng tôi:
Với các trường hợp cần di dời máy lạnh sang vị trí khác hoặc chuyển nhà, Vạn An Phát cung cấp dịch vụ tháo lắp máy lạnh chuyên nghiệp. Kỹ thuật viên sẽ tiến hành tháo dỡ cẩn thận, vận chuyển an toàn và lắp đặt lại theo yêu cầu của khách hàng.
Quy trình tháo lắp máy lạnh của chúng tôi:
Để duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu và gia tăng tuổi thọ cho máy lạnh, việc bảo trì và vệ sinh định kỳ là điều cần thiết. Vạn An Phát cung cấp dịch vụ bảo trì, vệ sinh máy lạnh chuyên nghiệp cho các dòng máy treo tường, âm trần, tủ đứng và máy lạnh công nghiệp.
Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
Vạn An Phát cung cấp dịch vụ sửa chữa máy lạnh tận nơi với đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao. Chúng tôi xử lý mọi vấn đề như:
Chúng tôi cam kết sửa chữa nhanh chóng, chính xác, đảm bảo máy hoạt động ổn định trở lại.
Để quá trình lắp đặt và bảo trì máy lạnh diễn ra thuận lợi, Vạn An Phát cung cấp đầy đủ các loại vật tư thi công chất lượng cao như:
Toàn bộ vật tư đều được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi đưa vào sử dụng, đảm bảo độ bền cao và an toàn tuyệt đối khi vận hành.
📞 Hotline: 1800 1085 🌐 Website: vananphat.com.vn 🏢 Địa chỉ: 229 Lê Trọng Tấn, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, TP.HCM
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết!